--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cà lơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cà lơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà lơ
+ adj
Like a bad-mannered vagrant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà lơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cà lơ"
:
cãi lẽ
cà lơ
ca lô
ca lâu
cao lâu
cao ly
cáo lão
cáo lỗi
cáo lui
câu lưu
more...
Lượt xem: 781
Từ vừa tra
+
cà lơ
:
Like a bad-mannered vagrant